TIÊU CHUẨN NHÃN HIỆU CHÂU ÂU 

(Tháng 2 năm 2020)

Nguồn: TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU EN 12934 & các tiêu chuẩn EN khác

Định nghĩa (EN 1885): Các định nghĩa sau đây được sử dụng trong việc dán nhãn sản phẩm lông tơ và lông vũ ở Châu Âu:

  1. XUỐNG
    Cụm sợi xuống (xem bên dưới) + phụ cấp lên đến 5% sợi xuống tính theo % của cụm sợi xuống.
    Cụm lông xuống = Lông tơ + Lông tơ + Lông tơ làm tổ.
  2. LÔNG VŨ
    Lông vũ (không có lông cứng) + lượng lông vũ tối đa là 9% và lông vũ bị hư hỏng/bị cắt nhỏ tính theo % lông vũ.
  3. CHIM ĐẤT
    Lông của các loài không phải chim nước, chẳng hạn như lông gà, lông gà tây, v.v.
  4. CÁC YẾU TỐ KHÁC
    Tổng lượng sợi tơ vượt quá 5% cho phép
    + Sợi lông vũ & lông vũ bị cắt/hư hỏng vượt quá 9% cho phép, + Gia cầm + Chất thải + Lông vũ + Lông vũ tái chế (lông vũ)
  5. LỚP HỌC
    Xem trang tiếp theo để biết giải thích về các Lớp sản phẩm.
  6. SẢN PHẨM GIẢM.
    Nếu một sản phẩm có 60% hoặc hơn “XUỐNG” thì sản phẩm đó có thể được quảng cáo là “SẢN PHẨM XUỐNG”. Xem EN 13186. (Cụm xuống tối thiểu bắt buộc đối với một sản phẩm được dán nhãn là 60% xuống là 52,38%)

Thành phần làm đầy (EN 12131 ):
Yêu cầu về thành phần cho sản phẩm “WATERFOWL” --- LỚP I hoặc “MỚI”

LÔNG CHIM ĐẤT & HỖN HỢP CỦA CHIM ĐẤT / CHIM NƯỚC Xem trang tiếp theo để biết chi tiết. (Lớp IV, V, VI & VII)

LOÀI (IDFB 12):

Nhãn

Số lượng ngỗng cần thiết

Nhãn

Số lượng ngỗng được phép

Tế bào

Ngỗng nguyên chất

Tối thiểu 90% ngỗng

Vịt/Ngỗng

30% - 49,9% Ngỗng

Tế bào

Ngỗng

70% - 89,9% Ngỗng

Con vịt

10% - 29,9% Ngỗng

Tế bào

Ngỗng/Vịt

50% - 69,9% Ngỗng

Vịt thuần chủng

0% - 9,9% Ngỗng

CLEANLINESS (EN 12935):
Required: Oxygen Number (EN 1162) < 20 mg/100g
If oxygen > 20 then Microbiological State (Bioburden EN 1884) must be tested.

Tùy chọn: Độ đục (EN 1164) > 300 mm Giá trị pH (ISO 3071) 6,6 - 8,0 Hàm lượng dầu và chất béo (EN 1163) 0,5% - 2,0%

CÔNG SUẤT ĐẦY (EN 12130 : 2018)
Phương pháp A: Xử lý bằng hơi nước (mm/30g)
Phương pháp B: Sấy khô (mm/30g)
Phương pháp C: Điều kiện hộp (mm/30g)
Chiều cao: mm/30g hoặc Thể tích: cm3/g & in3/30g
Dung sai cho phép -5%

KHỐI LƯỢNG ĐẦY (Trọng lượng điền ròng) (EN 13088)
Dung sai cho phép ±5%

Chúng ta hãy cùng nhau làm việc